Tiếng Pháp B2
|
B2 LỚP THƯỜNG |
B2 LỚP CẤP TỐC |
THỜI LƯỢNG |
48 tuần (12 tháng) - Cấp độ B2.1: 8 tuần - Cấp độ B2.2: 8 tuần - Cấp độ B2.3: 8 tuần - Cấp độ B2.4: 8 tuần - Cấp độ B2.5: 8 tuần - Cấp độ B2.6: 8 tuần Học phí: 3.800.000đ/khóa |
20 tuần (5 tháng) - Cấp độ B2.1: 10 tuần - Cấp độ B2.2: 10 tuần Học phí: 11.800.000đ/khóa |
3 buổi/tuần; 1.5h/buổi |
3 buổi/tuần; 3h/buổi | |
GIÁO VIÊN |
Giáo viên Việt Nam và bản xứ kết hợp giảng dạy |
|
GIÁO TRÌNH |
- Giáo trình L'Atelier B2 - Giáo trình và tài liệu miễn phí trong quá trình học |
|
QUYỀN LỢI |
- Miễn phí giáo trình. - Tặng tài khoản premium trên app Học Tiếng Pháp PNE trong suốt khoá học - Luyện tập trên nền tảng E-learning với kho bài tập bám sát chương trình học |
|
KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC |
- Nghe hiểu nội dung trong các tình huống giao tiếp đơn giản hàng ngày. - Có khả năng biện luận, tranh luận về một sự việc đơn giản trong xã hội xung quanh. - Có khả năng phát biểu, diễn đạt ý kiến cá nhân về một vấn đề. - Có khả năng kể chuyện, tường thuật hoặc miêu tả, một sự việc và nói về những dự định của tương lai. |
Giáo trình sử dụng: L'ATELIER B2
Giáo trình giúp bạn phát triển khả năng ngôn ngữ, khả năng tư duy phản biện bằng tiếng Pháp. Ngoài ra, giáo trình nâng cao khả năng phát âm và giúp người học sử dụng tiếng Pháp như người bản xứ. Bên cạnh đó, L'Aterlier B2 sẽ mang đến nền văn hóa Pháp bao trùm cả không gian lớp học, cùng cập nhật những thông tin mới, những chủ đề mới và các xu hướng cực "hot" hiện nay.
Chương trình khóa B2.1:
Buổi |
Chương |
Nội dung |
Ngữ pháp |
1 |
Unité 1: Bienveillant (e) |
Situation 1: Mô tả về thành phố nơi bạn sinh ra - Con người tại nông thôn … - Từ ngữ giúp bạn miêu tả về một sự vật/sự việc |
- Subjonctif présent |
2 |
|||
3 |
Situation 2: Tôn trọng mối quan hệ - Những phẩm chất về tính cách - Diễn đạt mục đích bằng subjonctif |
||
4 |
|||
5 |
Situation 3: Bảo vệ con người - Nâng cao giá trị con người - Diễn đạt nguyên nhân, nâng cao giá trị & sự cần thiết |
Cách cách diễn đạt “C’est connu !” & “C’est proche” |
|
6 |
|||
7 |
Situation 4: Chăm lo cho trái đất - Sử dụng từ đồng nghĩa - Đâu là nơi tuyệt vời/nguy hiểm nhất ở trái đất |
Cách sử dụng và thay thế danh từ |
|
8 |
|||
9 |
Extrait: |
||
Au quotidien |
|||
10 |
Au plaisir |
||
Mémo |
|||
La minute culturelle |
|||
11 |
Discussion: Complot ou bienveillance ? |
||
12 |
Kiểm tra giữa khóa |
||
13 |
Unité 2: Inattendu (e) |
Situation 1: Du lịch không cảm thấy tội lỗi - Tìm hiểu về “écolo voyage” - Những tiêu cực/tích cực để nói về “voyage” |
|
14 |
|||
15 |
Situation 2: Đi tới những vùng đất mới - Những hình thức đi du lịch - Quyết định đi đến một nơi mà chưa ai nhắc đến |
- Gérondif: Chỉ cách thức |
|
16 |
|||
17 |
Situation 3: Khám phá theo một cách khác - Khám phá trong thời đại mới - Từ ngữ giúp bạn miêu tả về một sự vật/sự việc |
Phân biệt “Participe présent” và “Gérondif” |
|
18 |
|||
19 |
Situation 4: Khâm phục những địa điểm - Các trường phái nghệ thuật - Tất cả mọi nơi có phải đều là nghệ thuật? |
Mettre en relief |
|
20 |
Extrait: |
||
Au quotidien |
|||
21 |
L’opinion: “À quoi un bon voyage ?” & “L'art urbain est-il élitiste ?” - Diễn đạt sự chấp thuận & không chấp thuận |
||
Mémo |
|||
La minute culturelle |
|||
22 |
Discussion: Des vacances inattendues |
||
23 |
Ôn tập & Kiểm tra cuối khóa |
||
24 |
Chương trình khóa B2.2:
Buổi |
Chương |
Nội dung |
Ngữ pháp |
1 |
Unité 3: Ambitieux(euse) |
Situation 1: Chuyển đổi sang nghề thủ công - Bạn có nghĩ rằng việc làm một công việc với một phần hoạt động thủ công là không có sẵn để phát triển chuyên nghiệp? - Bạn nghĩ gì về câu hỏi: Công việc của tôi dùng để làm gì? |
- Plus-que-parfait - Passé composé - Imparfait |
2 |
|||
3 |
Situation 2: Làm việc chăm chỉ - Đâu là thời gian nghỉ thích hợp của bạn? - Đâu là điểm mạnh của bản thân trong công việc? |
||
4 |
|||
5 |
Situation 3: Thay đổi con người - Tại sao máy móc dần thay đổi con người? - Nhân lực con người trong tương lai sẽ như thế nào? |
- Participe passé |
|
6 |
|||
7 |
Situation 4: Sống khỏe mạnh - Bạn có yêu thích công việc hiện tại của bạn? - Liệu thay đổi một công việc có giúp cuộc sống bạn tốt hơn? |
Đại từ “Y” và “En” |
|
8 |
|||
9 |
Extrait: |
||
Au quotidien |
|||
10 |
Au plaisir |
||
Mémo |
|||
La minute culturelle |
|||
11 |
Discussion: Une ambiance de paresse ? |
||
12 |
Kiểm tra giữa khóa |
||
13 |
Unité 4: Astucieux(euse) |
Situation 1: Lan tỏa màu xanh - Những hành động để bảo vệ môi trường - Khái niệm “Greenwashing” là gì? |
- Le futur simple - Le futur proche - Le futur antérieur |
14 |
|||
15 |
Situation 2: Lắng nghe sự sống - Những hành động ở hiện tại ảnh hưởng đến tương lai - Đa dạng sinh học |
||
16 |
|||
17 |
Situation 3: Dọn dẹp chỗ trống - Phân loại rác thải - Tái chế rác thải |
||
18 |
|||
19 |
Situation 4: Sửa chữa cơ thể con người - Biến mọi thứ trở thành một công cụ giúp đỡ con người - Bạn có thể sửa được những gì bằng cách sử dụng logo? |
- Diễn đạt Nguyên nhân - Kết quả - Tiền tố “trans-” |
|
20 |
Extrait |
||
L’Opinion: - Tự nhiên có thể tạo nên một cuộc đổi mới không? - Mọi người có thể tiếp cận được với sức khỏe không? |
|||
21 |
Au plaisir |
||
Mémo |
|||
La minute culturelle |
|||
22 |
Discussion: Làm thế nào để có thể yên tĩnh? |
||
23 |
Ôn tập & Kiểm tra cuối khóa |
||
24 |
Chương trình khóa B2.3:
Buổi |
Chương |
Nội dung |
Ngữ pháp |
1 |
Unité 5: Passionnant(e) |
Situation 1: Kích thích sự hứng thú - Bước vào thế giới nghệ thuật - Có tác phẩm nghệ thuật nào khiến bạn không hài lòng? |
- Cách diễn đạt & động từ cho ý kiến - Động từ promettre / se promener / provenir - Phân biệt các từ Heteronyms |
2 |
|||
3 |
Situation 2: Diễn đạt một cảm xúc - Cảm xúc của một người nghệ sĩ từ đâu mà có? - Âm nhạc trong cuộc sống |
||
4 |
|||
5 |
Situation 3: Làm hài lòng một số lượng lớn - Chúng ta có thể làm hài lòng tất cả mọi người? - Chủ nghĩa tinh hoa (Élitisme) |
||
6 |
|||
7 |
Situation 4: Nhận về thứ của riêng mình - Tại sao một vài người trẻ lại dẫn thân vào con đường chính trị? |
- Những cách diễn đạt câu hỏi khác nhau - Động từ diễn đạt sự đồng tình, không đồng tình và tự nguyện |
|
8 |
|||
9 |
Extrait |
||
Au quotidien |
|||
10 |
Au plaisir |
||
Mémo |
|||
La minute culturelle |
|||
11 |
Discussion: Đam mê một di sản |
||
12 |
Kiểm tra giữa khóa |
||
13 |
Unité 6: Physique |
Situation 1: Bỏ qua giới hạn bản thân - Bí mật để vượt qua giới hạn bản thân - Đâu là giới hạn của bản thân bạn? |
- Diễn đạt câu phủ định - Diễn đạt sự hạn chế - Danh từ hóa |
14 |
|||
15 |
Situation 2: Tăng cường tinh thần đồng đội - Bạn thích làm việc cá nhân hay làm việc nhóm? - Một tập thể mạnh có thể làm được gì? |
||
16 |
|||
17 |
Situation 3: Tạo dựng một sự thật khoa học - Chia sẻ về một công việc khoa học bạn đã thực hiện - Tóm tắt văn bản (compte-rendu) |
||
18 |
|||
19 |
Situation 4: Toán học trong cuộc sống - Dạy toán tại trường nhưng cuối cùng chúng ta vẫn không tính toán tốt? - Áp dụng khoa học vào cuộc sống |
- Câu so sánh hơn - Câu so sánh nhất |
|
20 |
Extrait |
||
L’Opinion: - Tự nhiên có thể tạo nên một cuộc đổi mới không? - Mọi người có thể tiếp cận được với sức khỏe không? |
|||
21 |
Au plaisir |
||
Mémo |
|||
La minute culturelle |
|||
22 |
Discussion: Làm thế nào để xây dựng tinh thần đồng đội? |
||
23 |
Ôn tập & Kiểm tra cuối khóa |
||
24 |
Chương trình khóa B2.4:
Buổi |
Chương |
Nội dung |
Ngữ pháp |
1 |
Unité 7: Accessible |
Situation 1: Mơ về trường học trong tương lai - Những đứa trẻ vị thành niên vẽ về ngôi trường sau này - Giáo dục hiện nay có đang đi đúng hướng? |
- Câu điều kiện hiện tại / quá khứ |
2 |
|||
3 |
Situation 2: Hối tiếc vì không thể tiếp cận - “Teencode” - tốt hay xấu? - Điều hối tiếc khi con đi học của bạn? |
||
4 |
|||
5 |
Situation 3: Thành công theo một cách khác - Đối mặt với việc thất bại trường học - Sẽ ra sao nếu tôi không tiếp tục học? |
||
6 |
|||
7 |
Situation 4: Nhấn thân vào lịch sử - Kho báu thành công trong những câu chuyện lịch sử - Tìm hiểu về Antoine de Saint Exupéry |
- Câu bị động |
|
8 |
|||
9 |
Extrait |
||
Au quotidien |
|||
10 |
Au plaisir |
||
Mémo |
|||
La minute culturelle |
|||
11 |
Discussion: Chỉ nên có những khóa học để hướng về tương lai và không cần có những khóa học về lịch sử? |
||
12 |
Kiểm tra giữa khóa |
||
13 |
Unité 8: Engagé(e) |
Situation 1: Tạo ra tính đoàn kết - Đâu là mối liên hệ giữa chê cười và chửi rủa - Nhờ đâu mà người hài hước có thể tiếp cận mọi người? |
- Diễn đạt sự đối lập & nhượng bộ - Động từ rétorquer - Những câu thành ngữ diễn đạt |
14 |
|||
15 |
Situation 2: Đặt mọi người vào công bằng - Ai là người khiến bạn cười? - Chúng ta có thể cười ở mọi lúc? |
||
16 |
|||
17 |
Situation 3: Ủng hộ một nguyên nhân - Sự xấu hổ một người đàn ông - Tóm tắt văn bản (compte-rendu) |
||
18 |
|||
19 |
Situation 4: Chuẩn bị cho những thứ bất công - Tự tin vào bản thân - Sự phân biệt đối xử / bất công |
- Câu điều kiện - Polysémie (hiện tượng nhiều nghĩa) |
|
20 |
Extrait |
||
L’Opinion: - Tự nhiên có thể tạo nên một cuộc đổi mới không? - Mọi người có thể tiếp cận được với sức khỏe không? |
|||
21 |
Au plaisir |
||
Mémo |
|||
La minute culturelle |
|||
22 |
Discussion: Làm thế nào để cười nhiều hơn? |
||
23 |
Ôn tập & Kiểm tra cuối khóa |
||
24 |
Chương trình khóa B2.5:
Buổi |
Chương |
Nội dung |
Ngữ pháp |
1 |
Unité 9: Flexible |
Situation 1: Sắp xếp lại không gian - Thành phố dưới đại dương, điều kiện sinh sống trong tương lai? - Đâu sẽ là những điều kiện để có thể sống dưới nước hay ở trong vũ trụ? |
Subjonctif |
2 |
|||
3 |
Situation 2: Suy nghĩ lại về thành phố - Những kiến trúc không tưởng - Làm thế nào có thể khiến nông thôn thu hút hơn cho giới trẻ? |
||
4 |
|||
5 |
Situation 3: Thay đổi bề ngoài - Tìm hiểu về Ikea hacking - Làm thế nào để thay đổi bản thân để thu hút hơn? |
||
6 |
|||
7 |
Situation 4: Xây dựng một trò chơi điện tử - Xây dựng một thành phố ảo - Chơi điện tử có phải một sở thích xấu? |
- Câu bị động |
|
8 |
|||
9 |
Extrait |
||
Au quotidien |
|||
10 |
Au plaisir |
||
Mémo |
|||
La minute culturelle |
|||
11 |
Discussion: Một nơi làm việc linh hoạt |
||
12 |
Kiểm tra giữa khóa |
||
13 |
Unité 10: Appétissant(e) |
Situation 1: Ăn uống vào năm 2049 - Cách ăn của con người sẽ được “tiến hóa” trong tương lai? - Ẩm thực vào năm 2049 sẽ như thế nào? |
- Diễn đạt khả năng có thể xảy ra - Sự khác nhau giữa gourmand, goinfre, gourmet. - Cách diễn đạt khác của manger |
14 |
|||
15 |
Situation 2: Nhìn chằm chằm - Những loại hình ăn uống - Tại sao chúng ta là muốn dĩa thức ăn cũng đẹp khi chúng ta ăn? |
||
16 |
|||
17 |
Situation 3: Thưởng thức đồ ăn hạng sang - Sự xấu hổ một người đàn ông - Tóm tắt văn bản (compte-rendu) |
||
18 |
|||
19 |
Situation 4: Thu hút cộng đồng - Sự ảnh hưởng của Tiktok vào trong văn hóa - Biểu tượng thời trang |
- Diễn đạt thêm thông tin - Động từ se mettre |
|
20 |
Extrait |
||
L’Opinion: - Tự nhiên có thể tạo nên một cuộc đổi mới không? - Mọi người có thể tiếp cận được với sức khỏe không? |
|||
21 |
Au plaisir |
||
Mémo |
|||
La minute culturelle |
|||
22 |
Discussion: Có nên có một căn tin tại nơi học/nơi làm việc? |
||
23 |
Ôn tập & Kiểm tra cuối khóa |
||
24 |
Chương trình khóa B2.6:
Buổi |
Chương |
Nội dung |
Ngữ pháp |
1 |
Unité 11: Rassurant(e) |
Situation 1: Tái sinh - Trong tương lai, chúng ta có thể chữa sự già đi giống như một căn bệnh? - Nếu như bạn có nhiều thời gian hơn để sống, bạn sẽ tận hưởng chúng để làm cái gì? |
- Diễn dặt sự nghi ngờ và sự chắc chắn - Động từ atteindre |
2 |
|||
3 |
Situation 2: Sống trong một hệ sinh thái - Tại sao con người hiện nay lại muốn sống trong một hệ sinh thái xanh? - Cuộc sống trong xã hội sinh thái bên ngoài những thành phố lớn |
||
4 |
|||
5 |
Situation 3: Kể về một sự sống |
||
6 |
|||
7 |
Situation 4: Ở chung - Thành phố sinh động là gì? - Tạo thành phố xanh tại nơi bạn đang sống |
- Câu bị động |
|
8 |
|||
9 |
Extrait |
||
Au quotidien |
|||
10 |
Au plaisir |
||
Mémo |
|||
La minute culturelle |
|||
11 |
Discussion: Biến thành khu phố văn hóa. |
||
12 |
Kiểm tra giữa khóa |
||
13 |
Unité 12: Éclairant(e) |
Situation 1: Học học tầm tay - Có thể học trên Tiktok? - Học trên mạng xã hội |
- Diễn đạt mục đích - Từ mượn. |
14 |
|||
15 |
Situation 2: Trò chuyện với một bộ phim - Trau dồi văn hóa trên Tivi - Ảnh hưởng của TV đến giới trẻ |
||
16 |
|||
17 |
Situation 3: Hiểu thế giới qua bộ phim - Tìm hiểu những bộ phim - Giới trẻ và những bộ phim dài tập |
||
18 |
|||
19 |
Situation 4: Ngắt kết nối - Tôi thách bạn: 1 tháng không Émoji - Làm thế nào để sống mà không có mạng xã hội? |
- Câu tường thuật ở quá khứ |
|
20 |
Extrait |
||
L’Opinion: - Tự nhiên có thể tạo nên một cuộc đổi mới không? - Mọi người có thể tiếp cận được với sức khỏe không? |
|||
21 |
Au plaisir |
||
Mémo |
|||
La minute culturelle |
|||
22 |
Discussion: Làm thể nào để thay đổi thói quen sử dụng Internet và mạng xã hội? |
||
23 |
Ôn tập & Kiểm tra cuối khóa |
||
24 |
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký khóa học: PHUONG NAM EDUCATION Hotline: 1900 7060 - 028 3622 8849 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. HCM Tel: 028. 3925. 6284 - 028. 3925. 9688 Email: info@hoctiengphap.com |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG |
B2.1 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
05 - 08 - 2024
|
B2.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
05 - 08 - 2024
|
Lớp thường |
Ưu đãi khi đăng ký trước khai giảng 10 ngày:
- Khóa offline: Giảm 10% học phí
- Khóa online: Giảm 20% học phí
Giảm thêm 5% khi đăng ký nhóm từ 3 người
Vui lòng liên hệ hotline: 1900 7060 để đăng ký khóa học và tìm hiểu thêm về chương trình ưu đãi.
CÁC KHÓA HỌC KHÁC
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp