TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
10 - 02 - 2025
24 - 02 - 2025 10 - 03 - 2025 24 - 03 - 2025 07 - 04 - 2025 |
Xem chi tiết |
18h15 - 21h15 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
11 - 02 - 2025
25 - 02 - 2025 11 - 03 - 2025 25 - 03 - 2025 08 - 04 - 2025 |
|||
18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 06h00 - 07h30 |
10 - 02 - 2025
24 - 02 - 2025 10 - 03 - 2025 24 - 03 - 2025 07 - 04 - 2025 |
|
08h30 - 10h00 | |||||
10h30 - 12h00 | |||||
12h00 - 13h30 | |||||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
10 - 02 - 2025
24 - 02 - 2025 10 - 03 - 2025 24 - 03 - 2025 07 - 04 - 2025 |
|||
19h35 - 21h05 | |||||
21h30 - 23h00 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
11 - 02 - 2025
25 - 02 - 2025 11 - 03 - 2025 25 - 03 - 2025 08 - 04 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
08 - 02 - 2025
22 - 02 - 2025 08 - 03 - 2025 22 - 03 - 2025 05 - 04 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
10 - 02 - 2025
|
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
04 - 03 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
08 - 02 - 2025
15 - 03 - 2025 |
|||
A1.3 |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
25 - 02 - 2025
18 - 03 - 2025 |
||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
08 - 03 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
22 - 03 - 2025
|
|||
A2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
03 - 03 - 2025
|
Xem chi tiết |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
10 - 02 - 2025
|
|||
Thứ 3 - 5 | 08h30 - 11h30 |
06 - 05 - 2025
|
|||
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
10 - 02 - 2025
|
|
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
03 - 03 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
15 - 03 - 2025
|
|||
A2.2 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
08 - 03 - 2025
|
||
A2.3 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
17 - 03 - 2025
|
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
10 - 02 - 2025
24 - 02 - 2025 10 - 03 - 2025 24 - 03 - 2025 07 - 04 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
11 - 02 - 2025
25 - 02 - 2025 11 - 03 - 2025 25 - 03 - 2025 08 - 04 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 06h00 - 07h30 |
10 - 02 - 2025
24 - 02 - 2025 10 - 03 - 2025 24 - 03 - 2025 07 - 04 - 2025 |
08h30 - 10h00 | ||
10h30 - 12h00 | ||
12h00 - 13h30 | ||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
10 - 02 - 2025
24 - 02 - 2025 10 - 03 - 2025 24 - 03 - 2025 07 - 04 - 2025 |
19h35 - 21h05 | ||
21h30 - 23h00 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
11 - 02 - 2025
25 - 02 - 2025 11 - 03 - 2025 25 - 03 - 2025 08 - 04 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
08 - 02 - 2025
22 - 02 - 2025 08 - 03 - 2025 22 - 03 - 2025 05 - 04 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
10 - 02 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
04 - 03 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
08 - 02 - 2025
15 - 03 - 2025 |
A1.3 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
25 - 02 - 2025
18 - 03 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
08 - 03 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
22 - 03 - 2025
|
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
03 - 03 - 2025
|
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
10 - 02 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 08h30 - 11h30 |
06 - 05 - 2025
|
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
10 - 02 - 2025
|
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
03 - 03 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
15 - 03 - 2025
|
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
08 - 03 - 2025
|
A2.3 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
17 - 03 - 2025
|
B1.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Lớp thường |
||
B1.2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Lớp thường |
||
B2.3 |
||
Lớp thường |
||
B2.2 |
||
Lớp cấp tốc |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
10 - 02 - 2025
24 - 02 - 2025 10 - 03 - 2025 24 - 03 - 2025 07 - 04 - 2025 |
Xem chi tiết |
18h15 - 21h15 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
11 - 02 - 2025
25 - 02 - 2025 11 - 03 - 2025 25 - 03 - 2025 08 - 04 - 2025 |
|||
18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
10 - 02 - 2025
24 - 02 - 2025 10 - 03 - 2025 24 - 03 - 2025 07 - 04 - 2025 |
|
10h30 - 12h00 | |||||
18h00 - 19h30 | |||||
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
11 - 02 - 2025
25 - 02 - 2025 11 - 03 - 2025 25 - 03 - 2025 08 - 04 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
15 - 02 - 2025
01 - 03 - 2025 15 - 03 - 2025 29 - 03 - 2025 12 - 04 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
03 - 03 - 2025
|
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
11 - 02 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
08 - 03 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
08 - 02 - 2025
|
|||
A1.3 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
03 - 03 - 2025
|
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
11 - 02 - 2025
|
|||
A2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
10 - 02 - 2025
|
Xem chi tiết |
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
25 - 03 - 2025
|
|||
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
11 - 02 - 2025
22 - 04 - 2025 |
|
A2.2 |
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
08 - 02 - 2025
|
||
B1.1 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
24 - 02 - 2025
|
Xem chi tiết |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
21 - 03 - 2025
07 - 04 - 2025 |
|||
B1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
31 - 03 - 2025
|
||
B1.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
24 - 02 - 2025
|
|
B1.3 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
24 - 03 - 2025
|
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
10 - 02 - 2025
24 - 02 - 2025 10 - 03 - 2025 24 - 03 - 2025 07 - 04 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
11 - 02 - 2025
25 - 02 - 2025 11 - 03 - 2025 25 - 03 - 2025 08 - 04 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
10 - 02 - 2025
24 - 02 - 2025 10 - 03 - 2025 24 - 03 - 2025 07 - 04 - 2025 |
10h30 - 12h00 | ||
18h00 - 19h30 | ||
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
11 - 02 - 2025
25 - 02 - 2025 11 - 03 - 2025 25 - 03 - 2025 08 - 04 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
15 - 02 - 2025
01 - 03 - 2025 15 - 03 - 2025 29 - 03 - 2025 12 - 04 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
03 - 03 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
11 - 02 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
08 - 03 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
08 - 02 - 2025
|
A1.3 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
03 - 03 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
11 - 02 - 2025
|
B1.6 |
||
Lớp thường |
||
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
10 - 02 - 2025
|
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
25 - 03 - 2025
|
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
11 - 02 - 2025
22 - 04 - 2025 |
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
08 - 02 - 2025
|
A2.3 |
||
Lớp thường |
||
B1.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
24 - 02 - 2025
|
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
21 - 03 - 2025
07 - 04 - 2025 |
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
24 - 02 - 2025
|
B1.2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
31 - 03 - 2025
|
Lớp thường |
||
B1.3 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
24 - 03 - 2025
|
B1.4 |
||
Lớp thường |
||
B2.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Lớp thường |
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp