TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
23 - 06 - 2025
07 - 07 - 2025 21 - 07 - 2025 04 - 08 - 2025 18 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 |
Xem chi tiết |
18h15 - 21h15 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
24 - 06 - 2025
08 - 07 - 2025 22 - 07 - 2025 05 - 08 - 2025 19 - 08 - 2025 09 - 09 - 2025 |
|||
18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 06h00 - 07h30 |
30 - 06 - 2025
14 - 07 - 2025 28 - 07 - 2025 11 - 08 - 2025 25 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 |
|
08h30 - 10h00 | |||||
10h30 - 12h00 | |||||
12h00 - 13h30 | |||||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
30 - 06 - 2025
14 - 07 - 2025 28 - 07 - 2025 11 - 08 - 2025 25 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 |
|||
19h35 - 21h05 | |||||
21h30 - 23h00 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
01 - 07 - 2025
15 - 07 - 2025 29 - 07 - 2025 12 - 08 - 2025 26 - 08 - 2025 09 - 09 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
21 - 06 - 2025
05 - 07 - 2025 19 - 07 - 2025 02 - 08 - 2025 16 - 08 - 2025 30 - 08 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
16 - 06 - 2025
21 - 07 - 2025 |
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
01 - 07 - 2025
12 - 08 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
02 - 08 - 2025
|
|||
A1.3 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
30 - 06 - 2025
18 - 08 - 2025 |
||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
28 - 06 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
12 - 07 - 2025
|
|||
A2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 3 - 5 | 08h30 - 11h30 |
09 - 09 - 2025
|
Xem chi tiết |
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h15 - 21h15 |
08 - 07 - 2025
|
|||
A2.2 |
Lớp thường |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
08 - 07 - 2025
12 - 08 - 2025 |
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
16 - 08 - 2025
|
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
23 - 06 - 2025
07 - 07 - 2025 21 - 07 - 2025 04 - 08 - 2025 18 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
24 - 06 - 2025
08 - 07 - 2025 22 - 07 - 2025 05 - 08 - 2025 19 - 08 - 2025 09 - 09 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 06h00 - 07h30 |
30 - 06 - 2025
14 - 07 - 2025 28 - 07 - 2025 11 - 08 - 2025 25 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 |
08h30 - 10h00 | ||
10h30 - 12h00 | ||
12h00 - 13h30 | ||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
30 - 06 - 2025
14 - 07 - 2025 28 - 07 - 2025 11 - 08 - 2025 25 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 |
19h35 - 21h05 | ||
21h30 - 23h00 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
01 - 07 - 2025
15 - 07 - 2025 29 - 07 - 2025 12 - 08 - 2025 26 - 08 - 2025 09 - 09 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
21 - 06 - 2025
05 - 07 - 2025 19 - 07 - 2025 02 - 08 - 2025 16 - 08 - 2025 30 - 08 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
16 - 06 - 2025
21 - 07 - 2025 |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
01 - 07 - 2025
12 - 08 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
02 - 08 - 2025
|
A1.3 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
30 - 06 - 2025
18 - 08 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
28 - 06 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
12 - 07 - 2025
|
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 3 - 5 | 08h30 - 11h30 |
09 - 09 - 2025
|
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h15 - 21h15 |
08 - 07 - 2025
|
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
08 - 07 - 2025
12 - 08 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
16 - 08 - 2025
|
A2.3 |
||
Lớp thường |
||
B1.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Lớp thường |
||
B1.2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Lớp thường |
||
B2.3 |
||
Lớp thường |
||
B2.2 |
||
Lớp cấp tốc |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
16 - 06 - 2025
30 - 06 - 2025 14 - 07 - 2025 28 - 07 - 2025 11 - 08 - 2025 25 - 08 - 2025 |
Xem chi tiết |
18h15 - 21h15 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
01 - 07 - 2025
15 - 07 - 2025 29 - 07 - 2025 12 - 08 - 2025 26 - 08 - 2025 09 - 09 - 2025 |
|||
18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
30 - 06 - 2025
14 - 07 - 2025 28 - 07 - 2025 11 - 08 - 2025 25 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 |
|
10h30 - 12h00 | |||||
18h00 - 19h30 | |||||
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
17 - 06 - 2025
01 - 07 - 2025 15 - 07 - 2025 29 - 07 - 2025 12 - 08 - 2025 26 - 08 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
21 - 06 - 2025
05 - 07 - 2025 19 - 07 - 2025 02 - 08 - 2025 16 - 08 - 2025 30 - 08 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
30 - 06 - 2025
|
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
08 - 07 - 2025
12 - 08 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
21 - 06 - 2025
|
|||
A1.3 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
11 - 08 - 2025
|
||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
21 - 06 - 2025
|
|||
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
15 - 07 - 2025
|
Xem chi tiết |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
02 - 08 - 2025
|
|||
A2.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
04 - 08 - 2025
|
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
17 - 06 - 2025
|
|||
B1.1 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h15 - 21h15 |
05 - 08 - 2025
|
Xem chi tiết |
B1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
30 - 06 - 2025
|
||
B2.1 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 6 | 18h00 - 21h00 |
07 - 07 - 2025
|
Xem chi tiết |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
16 - 06 - 2025
30 - 06 - 2025 14 - 07 - 2025 28 - 07 - 2025 11 - 08 - 2025 25 - 08 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
01 - 07 - 2025
15 - 07 - 2025 29 - 07 - 2025 12 - 08 - 2025 26 - 08 - 2025 09 - 09 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
30 - 06 - 2025
14 - 07 - 2025 28 - 07 - 2025 11 - 08 - 2025 25 - 08 - 2025 08 - 09 - 2025 |
10h30 - 12h00 | ||
18h00 - 19h30 | ||
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
17 - 06 - 2025
01 - 07 - 2025 15 - 07 - 2025 29 - 07 - 2025 12 - 08 - 2025 26 - 08 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
21 - 06 - 2025
05 - 07 - 2025 19 - 07 - 2025 02 - 08 - 2025 16 - 08 - 2025 30 - 08 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
30 - 06 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
08 - 07 - 2025
12 - 08 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
21 - 06 - 2025
|
A1.3 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
11 - 08 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
21 - 06 - 2025
|
B1.6 |
||
Lớp thường |
||
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
15 - 07 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
02 - 08 - 2025
|
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
04 - 08 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
17 - 06 - 2025
|
A2.3 |
||
Lớp thường |
||
B1.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h15 - 21h15 |
05 - 08 - 2025
|
Lớp thường |
||
B1.2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
30 - 06 - 2025
|
Lớp thường |
||
B1.3 |
||
Lớp thường |
||
B1.4 |
||
Lớp thường |
||
B2.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 6 | 18h00 - 21h00 |
07 - 07 - 2025
|
Lớp thường |
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp