| TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
15 - 12 - 2025
29 - 12 - 2025 12 - 01 - 2026 26 - 01 - 2026 09 - 02 - 2026 23 - 02 - 2026 09 - 03 - 2026 |
Xem chi tiết |
| 18h15 - 21h15 | |||||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
16 - 12 - 2025
30 - 12 - 2025 13 - 01 - 2026 27 - 01 - 2026 10 - 02 - 2026 24 - 02 - 2026 10 - 03 - 2026 |
|||
| 18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
08 - 12 - 2025
22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 02 - 02 - 2026 23 - 02 - 2026 09 - 03 - 2026 |
|
| 19h35 - 21h05 | |||||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
09 - 12 - 2025
23 - 12 - 2025 06 - 01 - 2026 20 - 01 - 2026 03 - 02 - 2026 24 - 02 - 2026 10 - 03 - 2026 |
|||
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
13 - 12 - 2025
27 - 12 - 2025 10 - 01 - 2026 24 - 01 - 2026 07 - 02 - 2026 28 - 02 - 2026 14 - 03 - 2026 |
|||
| 14h00 - 16h15 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
02 - 02 - 2026
|
||
| Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
03 - 01 - 2026
|
|||
A1.3 |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
16 - 12 - 2025
30 - 12 - 2025 |
||
A2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
26 - 01 - 2026
|
Xem chi tiết |
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
09 - 02 - 2026
|
|||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
29 - 12 - 2025
|
|||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 18h15 - 21h15 |
09 - 12 - 2025
|
|||
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
30 - 12 - 2025
|
|
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
27 - 12 - 2025
|
|||
A2.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
29 - 12 - 2025
|
||
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
06 - 12 - 2025
|
|||
B1.1 |
Lớp thường |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
30 - 12 - 2025
|
Xem chi tiết |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
15 - 12 - 2025
29 - 12 - 2025 12 - 01 - 2026 26 - 01 - 2026 09 - 02 - 2026 23 - 02 - 2026 09 - 03 - 2026 |
| 18h15 - 21h15 | ||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
16 - 12 - 2025
30 - 12 - 2025 13 - 01 - 2026 27 - 01 - 2026 10 - 02 - 2026 24 - 02 - 2026 10 - 03 - 2026 |
| 18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
08 - 12 - 2025
22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 02 - 02 - 2026 23 - 02 - 2026 09 - 03 - 2026 |
| 19h35 - 21h05 | ||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
09 - 12 - 2025
23 - 12 - 2025 06 - 01 - 2026 20 - 01 - 2026 03 - 02 - 2026 24 - 02 - 2026 10 - 03 - 2026 |
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
13 - 12 - 2025
27 - 12 - 2025 10 - 01 - 2026 24 - 01 - 2026 07 - 02 - 2026 28 - 02 - 2026 14 - 03 - 2026 |
| 14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
02 - 02 - 2026
|
| Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
03 - 01 - 2026
|
A1.3 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
16 - 12 - 2025
30 - 12 - 2025 |
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
26 - 01 - 2026
|
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
09 - 02 - 2026
|
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
29 - 12 - 2025
|
| Thứ 3 - 5 - 7 | 18h15 - 21h15 |
09 - 12 - 2025
|
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
30 - 12 - 2025
|
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
27 - 12 - 2025
|
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
29 - 12 - 2025
|
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
06 - 12 - 2025
|
A2.3 |
||
Lớp thường |
||
B1.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
30 - 12 - 2025
|
B1.2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Lớp thường |
||
B2.3 |
||
Lớp thường |
||
| TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
15 - 12 - 2025
29 - 12 - 2025 12 - 01 - 2026 26 - 01 - 2026 09 - 02 - 2026 23 - 02 - 2026 09 - 03 - 2026 |
Xem chi tiết |
| 18h15 - 21h15 | |||||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
16 - 12 - 2025
30 - 12 - 2025 13 - 01 - 2026 27 - 01 - 2026 10 - 02 - 2026 24 - 02 - 2026 10 - 03 - 2026 |
|||
| 18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
15 - 12 - 2025
29 - 12 - 2025 12 - 01 - 2026 26 - 01 - 2026 09 - 02 - 2026 23 - 02 - 2026 09 - 03 - 2026 |
|
| 19h35 - 21h05 | |||||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
23 - 12 - 2025
06 - 01 - 2026 20 - 01 - 2026 03 - 02 - 2026 24 - 02 - 2026 10 - 03 - 2026 |
|||
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
20 - 12 - 2025
03 - 01 - 2026 17 - 01 - 2026 31 - 01 - 2026 28 - 02 - 2026 14 - 03 - 2026 |
|||
| 14h00 - 16h15 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
15 - 12 - 2025
|
||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
06 - 01 - 2026
03 - 02 - 2026 |
|||
| Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
10 - 01 - 2026
|
|||
A1.3 |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
09 - 12 - 2025
20 - 01 - 2026 |
||
| Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
20 - 12 - 2025
|
|||
A2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h15 - 21h15 |
09 - 12 - 2025
|
Xem chi tiết |
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
26 - 01 - 2026
|
|
| Thứ 3 - 5 | 19h00 - 21h15 |
04 - 12 - 2025
|
|||
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
20 - 12 - 2025
|
|||
A2.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
29 - 12 - 2025
|
||
B1.1 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
05 - 01 - 2026
02 - 02 - 2026 |
Xem chi tiết |
B1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 21h00 |
09 - 02 - 2026
|
||
B1.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
22 - 12 - 2025
|
|
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
09 - 12 - 2025
|
|||
B2.2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
08 - 12 - 2025
|
Xem chi tiết |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
15 - 12 - 2025
29 - 12 - 2025 12 - 01 - 2026 26 - 01 - 2026 09 - 02 - 2026 23 - 02 - 2026 09 - 03 - 2026 |
| 18h15 - 21h15 | ||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
16 - 12 - 2025
30 - 12 - 2025 13 - 01 - 2026 27 - 01 - 2026 10 - 02 - 2026 24 - 02 - 2026 10 - 03 - 2026 |
| 18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
15 - 12 - 2025
29 - 12 - 2025 12 - 01 - 2026 26 - 01 - 2026 09 - 02 - 2026 23 - 02 - 2026 09 - 03 - 2026 |
| 19h35 - 21h05 | ||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
23 - 12 - 2025
06 - 01 - 2026 20 - 01 - 2026 03 - 02 - 2026 24 - 02 - 2026 10 - 03 - 2026 |
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
20 - 12 - 2025
03 - 01 - 2026 17 - 01 - 2026 31 - 01 - 2026 28 - 02 - 2026 14 - 03 - 2026 |
| 14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
15 - 12 - 2025
|
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
06 - 01 - 2026
03 - 02 - 2026 |
| Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
10 - 01 - 2026
|
A1.3 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
09 - 12 - 2025
20 - 01 - 2026 |
| Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
20 - 12 - 2025
|
B1.6 |
||
Lớp thường |
||
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 18h15 - 21h15 |
09 - 12 - 2025
|
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
26 - 01 - 2026
|
| Thứ 3 - 5 | 19h00 - 21h15 |
04 - 12 - 2025
|
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
20 - 12 - 2025
|
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
29 - 12 - 2025
|
A2.3 |
||
Lớp thường |
||
B1.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
05 - 01 - 2026
02 - 02 - 2026 |
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
22 - 12 - 2025
|
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
09 - 12 - 2025
|
B1.2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 21h00 |
09 - 02 - 2026
|
Lớp thường |
||
B1.3 |
||
Lớp thường |
||
B1.4 |
||
Lớp thường |
||
B2.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Lớp thường |
||
B2.2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
08 - 12 - 2025
|
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp