| TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
10 - 11 - 2025
24 - 11 - 2025 08 - 12 - 2025 22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 |
Xem chi tiết |
| 18h15 - 21h15 | |||||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
11 - 11 - 2025
25 - 11 - 2025 09 - 12 - 2025 23 - 12 - 2025 06 - 01 - 2026 20 - 01 - 2026 |
|||
| 18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 06h00 - 07h30 |
17 - 11 - 2025
01 - 12 - 2025 15 - 12 - 2025 29 - 12 - 2025 12 - 01 - 2026 26 - 01 - 2026 |
|
| 08h30 - 10h00 | |||||
| 10h30 - 12h00 | |||||
| 12h00 - 13h30 | |||||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
03 - 11 - 2025
17 - 11 - 2025 01 - 12 - 2025 15 - 12 - 2025 29 - 12 - 2025 12 - 01 - 2026 26 - 01 - 2026 |
|||
| 19h35 - 21h05 | |||||
| 21h30 - 23h00 | |||||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
04 - 11 - 2025
18 - 11 - 2025 02 - 12 - 2025 16 - 12 - 2025 30 - 12 - 2025 13 - 01 - 2026 27 - 01 - 2026 |
|||
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
01 - 11 - 2025
15 - 11 - 2025 29 - 11 - 2025 13 - 12 - 2025 27 - 12 - 2025 10 - 01 - 2026 24 - 01 - 2026 |
|||
| 14h00 - 16h15 | |||||
A1.2 |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
09 - 12 - 2025
|
||
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
08 - 11 - 2025
|
|||
A1.3 |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
09 - 12 - 2025
30 - 12 - 2025 |
||
A2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
29 - 12 - 2025
|
Xem chi tiết |
| Thứ 3 - 5 - 7 | 18h15 - 21h15 |
09 - 12 - 2025
|
|||
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
31 - 10 - 2025
|
|
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
30 - 12 - 2025
|
|||
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
20 - 12 - 2025
|
|||
A2.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
29 - 12 - 2025
|
||
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
06 - 12 - 2025
|
|||
B1.1 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
01 - 12 - 2025
|
Xem chi tiết |
B1.1 |
Lớp thường |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
18 - 11 - 2025
30 - 12 - 2025 |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
10 - 11 - 2025
24 - 11 - 2025 08 - 12 - 2025 22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 |
| 18h15 - 21h15 | ||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
11 - 11 - 2025
25 - 11 - 2025 09 - 12 - 2025 23 - 12 - 2025 06 - 01 - 2026 20 - 01 - 2026 |
| 18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 06h00 - 07h30 |
17 - 11 - 2025
01 - 12 - 2025 15 - 12 - 2025 29 - 12 - 2025 12 - 01 - 2026 26 - 01 - 2026 |
| 08h30 - 10h00 | ||
| 10h30 - 12h00 | ||
| 12h00 - 13h30 | ||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
03 - 11 - 2025
17 - 11 - 2025 01 - 12 - 2025 15 - 12 - 2025 29 - 12 - 2025 12 - 01 - 2026 26 - 01 - 2026 |
| 19h35 - 21h05 | ||
| 21h30 - 23h00 | ||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
04 - 11 - 2025
18 - 11 - 2025 02 - 12 - 2025 16 - 12 - 2025 30 - 12 - 2025 13 - 01 - 2026 27 - 01 - 2026 |
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
01 - 11 - 2025
15 - 11 - 2025 29 - 11 - 2025 13 - 12 - 2025 27 - 12 - 2025 10 - 01 - 2026 24 - 01 - 2026 |
| 14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
09 - 12 - 2025
|
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
08 - 11 - 2025
|
A1.3 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
09 - 12 - 2025
30 - 12 - 2025 |
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
29 - 12 - 2025
|
| Thứ 3 - 5 - 7 | 18h15 - 21h15 |
09 - 12 - 2025
|
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
31 - 10 - 2025
|
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
30 - 12 - 2025
|
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
20 - 12 - 2025
|
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
29 - 12 - 2025
|
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
06 - 12 - 2025
|
A2.3 |
||
Lớp thường |
||
B1.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
01 - 12 - 2025
|
Lớp thường |
||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
18 - 11 - 2025
30 - 12 - 2025 |
B1.2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Lớp thường |
||
B2.3 |
||
Lớp thường |
||
B2.2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
| TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
10 - 11 - 2025
24 - 11 - 2025 08 - 12 - 2025 22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 |
Xem chi tiết |
| 18h15 - 21h15 | |||||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
11 - 11 - 2025
25 - 11 - 2025 09 - 12 - 2025 23 - 12 - 2025 06 - 01 - 2026 20 - 01 - 2026 |
|||
| 18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
10 - 11 - 2025
24 - 11 - 2025 08 - 12 - 2025 22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 |
|
| 10h30 - 12h00 | |||||
| 18h00 - 19h30 | |||||
| 19h35 - 21h05 | |||||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
04 - 11 - 2025
18 - 11 - 2025 02 - 12 - 2025 16 - 12 - 2025 30 - 12 - 2025 13 - 01 - 2026 27 - 01 - 2026 |
|||
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
08 - 11 - 2025
22 - 11 - 2025 06 - 12 - 2025 20 - 12 - 2025 03 - 01 - 2026 17 - 01 - 2026 |
|||
| 14h00 - 16h15 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
08 - 12 - 2025
|
||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
11 - 11 - 2025
|
|||
A1.3 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
24 - 11 - 2025
|
||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
25 - 11 - 2025
|
|||
| Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
20 - 12 - 2025
|
|||
A2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
24 - 11 - 2025
|
Xem chi tiết |
| Thứ 3 - 5 - 7 | 18h15 - 21h15 |
09 - 12 - 2025
|
|||
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 3 - 5 | 19h00 - 21h15 |
25 - 11 - 2025
|
|
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
22 - 11 - 2025
20 - 12 - 2025 |
|||
A2.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
29 - 12 - 2025
|
||
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
01 - 11 - 2025
|
|||
B1.1 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 21h00 |
24 - 11 - 2025
29 - 12 - 2025 |
Xem chi tiết |
B1.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
22 - 12 - 2025
|
|
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
02 - 12 - 2025
|
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
10 - 11 - 2025
24 - 11 - 2025 08 - 12 - 2025 22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 |
| 18h15 - 21h15 | ||
| Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
11 - 11 - 2025
25 - 11 - 2025 09 - 12 - 2025 23 - 12 - 2025 06 - 01 - 2026 20 - 01 - 2026 |
| 18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
10 - 11 - 2025
24 - 11 - 2025 08 - 12 - 2025 22 - 12 - 2025 05 - 01 - 2026 19 - 01 - 2026 |
| 10h30 - 12h00 | ||
| 18h00 - 19h30 | ||
| 19h35 - 21h05 | ||
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
04 - 11 - 2025
18 - 11 - 2025 02 - 12 - 2025 16 - 12 - 2025 30 - 12 - 2025 13 - 01 - 2026 27 - 01 - 2026 |
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
08 - 11 - 2025
22 - 11 - 2025 06 - 12 - 2025 20 - 12 - 2025 03 - 01 - 2026 17 - 01 - 2026 |
| 14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
08 - 12 - 2025
|
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
11 - 11 - 2025
|
A1.3 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
24 - 11 - 2025
|
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
25 - 11 - 2025
|
| Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
20 - 12 - 2025
|
B1.6 |
||
Lớp thường |
||
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
24 - 11 - 2025
|
| Thứ 3 - 5 - 7 | 18h15 - 21h15 |
09 - 12 - 2025
|
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 3 - 5 | 19h00 - 21h15 |
25 - 11 - 2025
|
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
22 - 11 - 2025
20 - 12 - 2025 |
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
29 - 12 - 2025
|
| Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
01 - 11 - 2025
|
A2.3 |
||
Lớp thường |
||
B1.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 21h00 |
24 - 11 - 2025
29 - 12 - 2025 |
Lớp thường |
||
| Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
22 - 12 - 2025
|
| Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
02 - 12 - 2025
|
B1.2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Lớp thường |
||
B1.3 |
||
Lớp thường |
||
B1.4 |
||
Lớp thường |
||
B2.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Lớp thường |
||
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp