TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
14 - 04 - 2025
28 - 04 - 2025 12 - 05 - 2025 26 - 05 - 2025 09 - 06 - 2025 |
Xem chi tiết |
18h15 - 21h15 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
08 - 04 - 2025
22 - 04 - 2025 06 - 05 - 2025 20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 |
|||
18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 06h00 - 07h30 |
14 - 04 - 2025
28 - 04 - 2025 12 - 05 - 2025 26 - 05 - 2025 09 - 06 - 2025 |
|
08h30 - 10h00 | |||||
10h30 - 12h00 | |||||
12h00 - 13h30 | |||||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
|||
19h35 - 21h05 | |||||
21h30 - 23h00 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
01 - 04 - 2025
15 - 04 - 2025 29 - 04 - 2025 13 - 05 - 2025 27 - 05 - 2025 10 - 06 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
05 - 04 - 2025
19 - 04 - 2025 03 - 05 - 2025 17 - 05 - 2025 31 - 05 - 2025 14 - 06 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
12 - 05 - 2025
|
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
21 - 04 - 2025
|
|||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
22 - 04 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
06 - 04 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
10 - 05 - 2025
|
|||
A1.3 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
21 - 04 - 2025
|
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
01 - 04 - 2025
|
|||
A2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
26 - 05 - 2025
|
Xem chi tiết |
Thứ 3 - 5 | 08h30 - 11h30 |
13 - 05 - 2025
|
|||
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
29 - 04 - 2025
03 - 06 - 2025 |
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
24 - 05 - 2025
|
|||
A2.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
28 - 04 - 2025
|
||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
24 - 05 - 2025
|
|||
A2.3 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
10 - 05 - 2025
|
||
B1.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
26 - 05 - 2025
|
Xem chi tiết |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
14 - 04 - 2025
28 - 04 - 2025 12 - 05 - 2025 26 - 05 - 2025 09 - 06 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
08 - 04 - 2025
22 - 04 - 2025 06 - 05 - 2025 20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 06h00 - 07h30 |
14 - 04 - 2025
28 - 04 - 2025 12 - 05 - 2025 26 - 05 - 2025 09 - 06 - 2025 |
08h30 - 10h00 | ||
10h30 - 12h00 | ||
12h00 - 13h30 | ||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
19h35 - 21h05 | ||
21h30 - 23h00 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
01 - 04 - 2025
15 - 04 - 2025 29 - 04 - 2025 13 - 05 - 2025 27 - 05 - 2025 10 - 06 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
05 - 04 - 2025
19 - 04 - 2025 03 - 05 - 2025 17 - 05 - 2025 31 - 05 - 2025 14 - 06 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
12 - 05 - 2025
|
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
21 - 04 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
22 - 04 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
06 - 04 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
10 - 05 - 2025
|
A1.3 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
21 - 04 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
01 - 04 - 2025
|
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
26 - 05 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 08h30 - 11h30 |
13 - 05 - 2025
|
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
29 - 04 - 2025
03 - 06 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
24 - 05 - 2025
|
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
28 - 04 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 16h15 |
24 - 05 - 2025
|
A2.3 |
||
Lớp thường |
||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
10 - 05 - 2025
|
B1.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
26 - 05 - 2025
|
B1.2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Lớp thường |
||
B2.3 |
||
Lớp thường |
||
B2.2 |
||
Lớp cấp tốc |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
Xem chi tiết |
18h15 - 21h15 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
08 - 04 - 2025
22 - 04 - 2025 06 - 05 - 2025 20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 |
|||
18h15 - 21h15 | |||||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
14 - 04 - 2025
28 - 04 - 2025 12 - 05 - 2025 26 - 05 - 2025 09 - 06 - 2025 |
|
10h30 - 12h00 | |||||
18h00 - 19h30 | |||||
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
15 - 04 - 2025
29 - 04 - 2025 13 - 05 - 2025 27 - 05 - 2025 10 - 06 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
12 - 04 - 2025
26 - 04 - 2025 10 - 05 - 2025 24 - 05 - 2025 07 - 06 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
26 - 05 - 2025
|
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
15 - 04 - 2025
27 - 05 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
26 - 04 - 2025
|
|||
A1.3 |
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
15 - 04 - 2025
|
||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
17 - 05 - 2025
|
|||
A2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h15 - 21h15 |
13 - 05 - 2025
|
Xem chi tiết |
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
19 - 05 - 2025
|
|
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
08 - 04 - 2025
|
|||
B1.1 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
09 - 04 - 2025
14 - 04 - 2025 |
Xem chi tiết |
B1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
09 - 04 - 2025
|
||
B1.2 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
05 - 05 - 2025
|
|
B1.3 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
31 - 03 - 2025
|
||
B1.4 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
02 - 06 - 2025
|
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
08 - 04 - 2025
22 - 04 - 2025 06 - 05 - 2025 20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 |
18h15 - 21h15 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
14 - 04 - 2025
28 - 04 - 2025 12 - 05 - 2025 26 - 05 - 2025 09 - 06 - 2025 |
10h30 - 12h00 | ||
18h00 - 19h30 | ||
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
15 - 04 - 2025
29 - 04 - 2025 13 - 05 - 2025 27 - 05 - 2025 10 - 06 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
12 - 04 - 2025
26 - 04 - 2025 10 - 05 - 2025 24 - 05 - 2025 07 - 06 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
26 - 05 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
15 - 04 - 2025
27 - 05 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
26 - 04 - 2025
|
A1.3 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
15 - 04 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
17 - 05 - 2025
|
B1.6 |
||
Lớp thường |
||
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h15 - 21h15 |
13 - 05 - 2025
|
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
19 - 05 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
08 - 04 - 2025
|
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
A2.3 |
||
Lớp thường |
||
B1.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
09 - 04 - 2025
14 - 04 - 2025 |
Lớp thường |
||
B1.2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h15 - 21h15 |
09 - 04 - 2025
|
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
05 - 05 - 2025
|
B1.3 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
31 - 03 - 2025
|
B1.4 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
02 - 06 - 2025
|
B2.1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Lớp thường |
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp