Bài 1 : Prépositions entre et parmi
Giới từ “ENTRE” và “PARMI”
PARMI + danh từ số nhiều (hoặc là danh từ tập hợp - un nom singulier collectif) diễn đạt:
Exemple: Cinq films français classés parmi les meilleurs. (5 bộ phim Pháp hay nhất)
Exemple: 50% de grévistes parmi les enseignants. (50% người biểu tình trong số các giáo viên)
Exemple : S’asseoir parmi l’audience, se trouver parmi la foule. (ngồi giữa khan giả, đứng giữa đám đông)
ENTRE có thể diễn đạt
Exemple : Placer une chaise entre le lit et l’armoire
Exemple : Il faudra choisir entre plusieurs possibilities (Bạn phải lựa chọn giữa một vài khả năng.)
Exemple : L'égalité entre les citoyens. Une grande analogie entre deux situations. (sự công bằng giữa các công dân. Một sự tương đồng lớn giữa các tình huống.)
Exemple : Il faut garder ce secret entre nous tous. (Chúng ta phải giữ điều bí mật này giữa chúng ta thôi.)
>> Xem thêm: hoctiengphap.com
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp