Cách diễn tả sự so sánh trong tiếng Pháp
Trong tiếng Pháp, có rất nhiều cách để diễn tả sự so sánh, từ những cái cơ bản như các tính từ ngắn như soyeux, supérieur à, lacté,... cho đến các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như plus + adjectif / adverbe + que…Bài học hôm nay sẽ cung cấp cho bạn các diễn tả sự so sánh trong tiếng Pháp. Cùng học thôi!
Một vài cách diễn tả sự so sánh trong tiếng Pháp
Để dễ dàng cho bạn trong việc học ngữ pháp tiếng Pháp, trước hết chúng ta cùng đến với các cách diễn tả sự so sánh qua phương diện từ vựng gồm các tính từ và động từ mang nghĩa so sánh.
Tính từ chỉ tính chất (adjectifs qualificatifs): Một số tính từ mang nghĩa so sánh như: soyeux (mượt), supérieur à (lớn hơn), inférieur à (nhỏ hơn), égal à (bằng nhau), pareil à (giống hệt), identique à (tương tự), etc.
Par exemple:
Elle a des cheveux soyeux.
Cô ấy có mái tóc mượt.
Un nombre supérieur à 10.
Một số lớn hơn 10.
Tính từ không xác định (adjectifs indéfinis): même (giống nhau), autre (khác), tel (như vậy),...
Par exemple:
Jean et Marie sont partis en même temps, ont mangé dans le même restaurant, ont visité le même endroit.
John và Marie rời đi cùng một thời điểm, ăn cùng một nhà hàng và ghé thăm cùng một địa điểm.
Tel père, tel fils.
Cha nào con nấy.
Động từ: Khi học tiếng Pháp B1, bạn có thể sử dụng một vài động từ mang nghĩa so sánh như: : améliorer (cải thiện), préférer (ưa thích), se raréfier (khan hiếm), ressembler à (giống như), tenir de (giống), etc.
Par exemple:
Moi, je préfère le café au thé.
Tôi thích cà phê hơn trà.
La situation s'est améliorée.
Tình hình đã được cải thiện hơn.
Từ nối diễn tả sự so sánh trong tiếng Pháp
Chúng ta có các loại thành ngữ diễn tả sự so sánh trong tiếng Pháp khác nhau và tùy thuộc vào việc nó sẽ đứng với loại nào như danh từ, tính từ, trạng từ, động từ,...
Danh từ
Chúng ta có các cấu trúc như sau dùng cho so sánh hơn:
plus/autant/moins +de + Danh từ không mạo từ + que
Par exemple:
Mây a plus de bonnes notes que moi.
Mây có nhiều điểm tốt hơn tôi.
Je gagne moins d’agrgent que lui
Tôi kiếm được ít tiền hơn anh ta.
Elle gagne autant d’argent que son mari.
Cô ấy kiếm được nhiều tiền như chồng mình.
Chúng ta còn có thể sử dụng cấu trúc sau để diễn tả sự so sánh trong tiếng Pháp:
le plus de / le moins de + nom pluriel sans article + de
Par exemple:
Il faudrait boire le moins de céréales et le plus de légumes.
Bạn nên ăn ít ngũ cốc và tăng cường rau củ
C'est dans le Sud du pays qu'il y a le plus de jours ensoleillés.
Miền nam là nơi có nhiều ngày nắng nhất.
Tính từ, trạng từ
Để diễn tả sự so sánh hơn, chúng ta có cấu trúc sau:
plus/aussi/moins + tính từ/ trạng từ + que…
Par exemple:
John est plus grand que son père.
John cao hơn ba của anh ta.
Elle parle aussi bien le français que nous.
Cô ấy nói tiếng Pháp cũng khá như chúng tôi.
Parlez moins vite !
Nói chậm thôi!
Ngoài ra, chúng ta còn có một số thành ngữ diễn tả sự so sánh nhất được tạo thành từ việc thêm « le », « la », hoặc « les » trước le compératif và « de » trước cụm so sánh nhưng không bắt buộc :
le plus / la plus / les plus /le moins / la moins / les moins + tính từ/ trạng từ
Par exemple:
La rose est la plus belle des fleurs.
Hoa hồng là loài hoa đẹp nhất.
C'est le pull le moins cher que j'aie trouvé
Đây là chiếc áo len rẻ nhất tôi tìm thấy.
Quittez cet endroit le plus vite !
Rời khỏi nơi này càng nhanh càng tốt !
Động từ
Để diễn tả sự so sánh hơn, chúng ta còn có thể kết hợp với động từ qua các thành ngữ diễn tả sự so sánh trong tiếng Pháp như sau:
Động từ + plus que (ne)/autant que/ moins que
Par exemple:
Il dort plus qu'il ne travaille.
Anh ấy ngủ nhiều hơn làm.
J'ai travaillé autant que lui mais pourquoi j'ai gagné moins?
Tôi làm việc nhiều như anh ấy nhưng tại sao tôi lại kiếm được ít hơn?
Trong ngữ pháp B1, các bạn có thể dùng động từ để diễn tả sự so sánh
Động từ + le plus/ le moins
Par exemple:
C'est cette robe que j'ai aimée le plus.
Đây là chiếc đầm mà tôi thích nhất.
Ngoài các thành ngữ diễn tả sự so sánh trong tiếng Pháp được đề cập ở trên, chúng ta còn một số các trường hợp đặc biệt cần lưu ý.
Một vài lưu ý để các bạn có thể tự học tiếng Pháp
Nhìn chung, để diễn tả sự so sánh trong tiếng Pháp có rất nhiều cách để áp dụng. Từ những từ nối đơn giản đến các cấu trúc ngữ pháp. Mong rằng, qua bài viết này, bạn có thể tự học tiếng Pháp một cách đơn giản và dễ dàng hơn.
Tags: diễn tả sự so sánh trong tiếng Pháp, các loại thành ngữ diễn tả sự so sánh trong tiếng Pháp, từ nối diễn tả sự so sánh trong tiếng Pháp, ngữ pháp tiếng Pháp, học tiếng Pháp B1, học tiếng Pháp B1, thành ngữ diễn tả sự so sánh trong tiếng Pháp, ngữ pháp tiếng Pháp B1
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Bạn chưa biết cách biểu đạt câu gián tiếp trong tiếng Pháp thì đừng bỏ lỡ bài học này nhé. Với ngữ pháp vô cùng quan trọng được sử dụng rất nhiều...
Một kiến thức ngữ pháp vô cùng quan trọng trong tiếng Pháp đó chính là chia các thì động từ để giải quyết các bài tập ngữ pháp từ cơ bản đến nâng...
Kỹ năng nghe là kỹ năng dễ bị mất điểm nhất vì thế kiểm tra kỹ năng nghe như một nỗi sợ hãi của rất nhiều các bạn thi. Do đó, bạn có thể thi thử để...
Có rất nhiều loại phủ định mang nhiều nghĩa khác nhau không chỉ đơn thuần chỉ dùng mỗi loại phủ định quen thuộc, cơ bản “ ne… pas: không”. Do đó,...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp